眼球色素上皮
がんきゅーしきそじょーひ
Biểu mô sắc tố nhãn cầu
眼球色素上皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眼球色素上皮
網膜色素上皮 もーまくしきそじょーひ
biểu mô sắc tố võng mạc
眼球 がんきゅう
nhãn cầu.
皮膚色素沈着 ひふしきそちんちゃく
sắc tố da
色素性乾皮症 しきそせいからかわしょう
bệnh khô da sắc tố
選球眼 せんきゅうがん せんだまめ
khả năng đánh giá xem một cú ném sẽ được gọi là một quả bóng hay một cuộc tấn công
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
上皮 うわかわ じょうひ
biểu mô
ココアいろ ココア色
màu ca cao