薄着する
うすぎする「BẠC TRỨ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ăn mặc mỏng manh; ăn mặc hở hang
薄着
をする
Ăn mặc mỏng manh, hở hang
夜
は
冷
えるから、
薄着
をしていると
風邪
をひきますよ
Tối, trời lạnh, nếu ăn mặc mỏng manh quá sẽ bị cảm lạnh đấy .

Bảng chia động từ của 薄着する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 薄着する/うすぎするする |
Quá khứ (た) | 薄着した |
Phủ định (未然) | 薄着しない |
Lịch sự (丁寧) | 薄着します |
te (て) | 薄着して |
Khả năng (可能) | 薄着できる |
Thụ động (受身) | 薄着される |
Sai khiến (使役) | 薄着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 薄着すられる |
Điều kiện (条件) | 薄着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 薄着しろ |
Ý chí (意向) | 薄着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 薄着するな |
薄着する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄着する
薄着 うすぎ
sự ăn mặc mỏng manh
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着する ちゃくする
tới nơi
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
伊達の薄着 だてのうすぎ
mặc quần áo mỏng ngay cả khi trời lạnh để trông sành điệu
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
定着する ていちゃく
có chỗ đứng vững chắc
着手する ちゃくしゅ ちゃくしゅする
hưng.