Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着たきり雀 きたきりすずめ
việc mặc mãi một bộ đồ; người chỉ mặc một quần áo mà không đổi
巾着切り きんちゃくきり きんちゃくぎり
kẻ móc túi
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
雀 すずめ スズメ
chim sẻ