着たきり雀
きたきりすずめ
☆ Cụm từ, danh từ
Việc mặc mãi một bộ đồ; người chỉ mặc một quần áo mà không đổi
引
っ
越
しの
準備中
で、
今
は
着
たきり
雀状態
です。
Vì đang chuẩn bị chuyển nhà nên giờ tôi đúng kiểu mặc mãi một bộ đồ.

着たきり雀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着たきり雀
着た切り雀 きたきりすずめ
không sở hữu cái gì trừ quần áo lâm vào đường cùng ai đó
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
雀 すずめ スズメ
chim sẻ
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
たどり着く たどりつく
đến nơi
雀梟 すずめふくろう スズメフクロウ
chim cú