Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着信メロディー ちゃくしんメロディー
cái vòng làm cho có sắc điệu
着信 ちゃくしん
sự đến nơi (e.g. gửi bưu điện, báo hiệu)
ガイドメロディ ガイド・メロディ
guide melody (karaoke melody to help the singer hold the tune)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
メロディー メロディ メロデー メロディー
giai điệu; âm điệu
着信者 ちゃくしんしゃ
người nhận
着信音 ちゃくしんおん
nhạc chuông