着味
ちゃくみ「TRỨ VỊ」
☆ Danh từ
Việc tạo vị; việc tẩm vị; việc thêm gia vị; việc thêm các chất phụ gia để tăng gia vị
この
工程
では
食材
に
着味
を
行
います。
Ở công đoạn này sẽ tiến hành tạo vị cho nguyên liệu.

着味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着味
着味液 ちゃくみえき
seasoning solution, flavoring solution
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
味 み あじ
gia vị
着 ぎ ちゃく
bộ; đến (đâu đó); về đích
味玉 あじたま
trứng hương vị, trứng luộc ngâm xì dầu