着尺
きじゃく「TRỨ XÍCH」
☆ Danh từ
Tiêu chuẩn length (của) vật chất sử dụng trong một áo kimônô

着尺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着尺
着尺地 きじゃくじ きじゃくち
tiêu chuẩn length (của) vật chất sử dụng trong một áo kimônô; cuộn (của) vật chất
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
尺 さし しゃく
cái thước
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)
尺縑 せっけん
cục xà phòng, xà bông
生尺 なまさし
Massage bằng lưỡi