着心
きごころ ちゃくしん「TRỨ TÂM」
☆ Danh từ
Cảm giác, con mắt nhìn quần áo
この
タートルネック
の
セーター
は
窮屈
だ(
着心地
が
悪
い)
Cái áo len chui cổ này nhỏ quá (Cảm giác khi mặc quần áo rất khó chịu)

着心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着心
着心地 きごこち
Cảm giác khi mặc quần áo
執着心 しゅうちゃくしん
tính ngoan cố; tính cố chấp
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định