Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 着籠
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
rổ
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
籠目籠目 かごめかごめ
Bài hát đồng dao Kagome trên trò chơi dân gian cùng tên của Nhật. Ở Việt Nam là trò Rồng Rắn Lên Mây cũng là tên bài hát cũng là tên trò chơi (nhưng cách chơi khác)
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
竹籠 たけかご
giỏ tre