Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着膨れる きぶくれる
để (thì) mặc dày đặc
膨れ ふくれ
sưng tấy, phồng rộp
下膨れ しもぶくれ
có khuôn mặt tròn; có cằm tròn và béo phúng phính.
水膨れ みずぶくれ
một vết bỏng rộp
青膨れ あおぶくれ
sự sưng phù; sưng phù; phù.
膨れる ふくれる
bành trướng; to lên; phồng ra; phễnh ra
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm