Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着陸地帯 ちゃくりくちたい
hạ cánh khu vực
着陸 ちゃくりく
hạ cánh; chạm xuống đất
着帯 ちゃくたい
mang dây đeo dành cho thai phụ
軟着陸 なんちゃくりく
sự đổ bộ nhẹ nhàng; sự hạ cánh nhẹ nhàng.
着陸船 ちゃくりくせん
tàu cập bến
離着陸 りちゃくりく
sự cất cánh và hạ cánh (máy bay)
無着陸 むちゃくりく
bay thẳng
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á