着類
きるい「TRỨ LOẠI」
☆ Danh từ
Quần áo, y phục

着類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着類
下着類 したぎるい
quần áo trong, quần áo lót
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
類 るい
loại; chủng loại.