随時
ずいじ「TÙY THÌ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
Vào bất kỳ thời gian nào; trong khi nguyên cớ gọi

Từ trái nghĩa của 随時
随時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 随時
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
睡眠時随伴症 すいみんじずいはんしょー
bệnh mất ngủ giả
レム睡眠時随伴症 レムすいみんじずいはんしょー
bệnh mất ngủ giả
随星 ずいせい
tùy tinh
随処 ずいしょ
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
追随 ついずい
sự đi theo