Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瞞天過海
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
蟹瞞 かにだまし カニダマシ
cua sứ (thuộc họ Porcellanidae)
瞞着 まんちゃく
sự lường gạt; sự lừa dối; sự lừa đảo; thủ đoạn gian trá; mưu gian
欺瞞 ぎまん
sự lường gạt; sự lừa dối; sự man trá
海天狗 うみてんぐ ウミテング
cá rồng thân to