瞞着手段
まんちゃくしゅだん「TRỨ THỦ ĐOẠN」
☆ Danh từ
Thủ đoạn, mưu mẹo, lừa bịp

瞞着手段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瞞着手段
瞞着 まんちゃく
sự lường gạt; sự lừa dối; sự lừa đảo; thủ đoạn gian trá; mưu gian
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
手段 しゅだん
phương kế
普段着 ふだんぎ
quần áo thường ngày; quần áo bình thường; trang phục thường ngày; trang phục phổ thông.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
着手 ちゃくしゅ
sự bắt tay vào công việc
蟹瞞 かにだまし カニダマシ
cua sứ (thuộc họ Porcellanidae)
欺瞞 ぎまん
sự lường gạt; sự lừa dối; sự man trá