Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢作萌夏
夏作 なつさく
(nông nghiệp) vụ hè thu, vụ mùa được trồng vào mùa hè và được thu hoạch vào mùa thu
矢作 やはぎ
thợ làm mũi tên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
萌出 ほうしゅつ
sự mọc răng
萌木 もえき
mọc lên
萌黎 ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối); những người chung
萌し きざし
điềm báo (dấu hiệu hoặc bầu không khí cho thấy điều gì đó sẽ xảy ra)
萌芽 ほうが
sự manh nha