Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一矢 いっし
một mũi tên
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
一男 いちなん かずお
một cậu bé; một đứa con trai; con trai lớn, con trai trưởng, trưởng nam
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
男一匹 おとこいっぴき
là một đấng nam nhi
一入 ひとしお
đặc biệt là, nhất là
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.