Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢口長右衛門
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
門口 かどぐち
cửa cổng; cửa ra vào
侍衛長 じえいちょう さむらいまもるちょう
đội trưởng (của) bảo vệ
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
口腔衛生 こうくうえいせい
dental health, oral hygiene
防衛部長 ぼうえいぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g3