Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俯仰 ふぎょう
nhìn lên trên và xuống; những hoạt động(thì) hay giúp người
俯仰角 ふぎょうかく
góc ngẩng/ngưỡng; góc cao, góc chính diện
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
俯す ふす うつぶす
nằm sấp
俯せ うつぶせ
sự nằm sấp; sự nằm úp mặt xuống