Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢崎総業
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総罷業 そうひぎょう
suộc tổng đình công; cuộc tổng bãi công
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
総事業費 そうじぎょうひ
tổng chi phí hoạt động, tổng chi phí dự án, chi phí chung
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.