Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢嵜風花
風花 かざばな かざはな
tuyết rơi trên bầu trời quang đãng
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花信風 かしんふう
cơn gió mùa xuân đưa tin tức anh đào nở; gió mùa xuân
風媒花 ふうばいか
hoa thụ phấn nhờ gió
花鳥風月 かちょうふうげつ
những vẻ đẹp thiên nhiên (hoa lá, chim muông, gió, trăng)
矢 や さ
mũi tên.
矢線 やせん
đường mũi tên
征矢 そや
sử dụng mũi tên, bình tĩnh từ chiến trường