花信風
かしんふう「HOA TÍN PHONG」
☆ Danh từ
Cơn gió mùa xuân đưa tin tức anh đào nở; gió mùa xuân

花信風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花信風
バラのはな バラの花
hoa hồng.
風花 かざばな かざはな
tuyết rơi trên bầu trời quang đãng
花信 かしん
tin báo hiệu hoa đã nở; mùa hoa nở
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
風媒花 ふうばいか
hoa thụ phấn nhờ gió
風信子 ふうしんし ヒアシンス ヒヤシンス
lục bình, dạ hương lan
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.