Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
次男 じなん
con trai thứ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
次男坊 じなんぼう
ủng hộ con trai
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
矢 や さ
mũi tên.
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông