Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢野卓見
卓見 たっけん
sự nhìn xa trông rộng, sự sáng suốt; sự thấu suất; sự sáng suốt; ý tưởng tuyệt vời, cao kiến
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ