Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢野未希子
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
希代未聞 きたいみもん
điều chưa từng thấy
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
未開野蛮 みかいやばん
primitive and barbarous, uncivilized and barbaric
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.