Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
吹き矢 ふきや
ống xì đồng (ống sơn xì); ống thổi; mũi tên phóng, phi tiêu
開き ひらき
(1) mở; chỗ trống;(2) cá khô bỏ ruột
矢 や さ
mũi tên.
的矢かき まとやかき
Matoya Oyster (from Matoya bay, Mie-ken)
炉開き ろびらき
mở lò sưởi mùa đông