知ったかぶり屋
しったかぶりや
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Biết hết

知ったかぶり屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知ったかぶり屋
知ったかぶり しったかぶり
giả vờ biết, giấu dốt
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
知ったか振り しったかぶり
sự giả vờ biết; người giả vờ biết
知った事か しったことか
ai mà biết
rainy spell
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知らんかった しらんかった
không hề biết, không ý thức được
当たり屋 あたりや
người may mắn, kẻ trúng mánh (trên thương trường hay sòng bạc); cửa tiệm ăn nên làm ra