見ての通り
みてのとおり
☆ Cụm từ
Như đã thấy

見ての通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見ての通り
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見通 みとおし
tầm nhìn không bị cản trở
見本通りの品質 みほんどおりのひんしつ
phẩm chất như mẫu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
仲見世通り なかみせどおり
đường phố đi mua hàng trong những khoảng rào (của) một miếu thờ (miếu)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.