知合い
しりあい「TRI HỢP」
☆ Danh từ
Người quen.

Từ đồng nghĩa của 知合い
noun
知合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知合い
知合いになる しりあいになる
quen
知り合い しりあい
người quen
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
集合知 しゅうごうち
trí tuệ tập thể
知合う しりあう
quen (ai đó)
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.