知り合う
しりあう「TRI HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Biết (ai đó)
高森
さんとは
共通
のお
友達
を
通
じて
知
り
合
いました。
Tôi biết anh Takamori thông qua những người bạn chung. .

Bảng chia động từ của 知り合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 知り合う/しりあうう |
Quá khứ (た) | 知り合った |
Phủ định (未然) | 知り合わない |
Lịch sự (丁寧) | 知り合います |
te (て) | 知り合って |
Khả năng (可能) | 知り合える |
Thụ động (受身) | 知り合われる |
Sai khiến (使役) | 知り合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 知り合う |
Điều kiện (条件) | 知り合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 知り合え |
Ý chí (意向) | 知り合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 知り合うな |
知り合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知り合う
掘り合う 掘り合う
khắc vào
知合う しりあう
quen (ai đó)
知り合い しりあい
người quen
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
集合知 しゅうごうち
trí tuệ tập thể
知合い しりあい
người quen.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.