知り抜く
しりぬく「TRI BẠT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Hiểu thấu đáo

Bảng chia động từ của 知り抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 知り抜く/しりぬくく |
Quá khứ (た) | 知り抜いた |
Phủ định (未然) | 知り抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 知り抜きます |
te (て) | 知り抜いて |
Khả năng (可能) | 知り抜ける |
Thụ động (受身) | 知り抜かれる |
Sai khiến (使役) | 知り抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 知り抜く |
Điều kiện (条件) | 知り抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 知り抜け |
Ý chí (意向) | 知り抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 知り抜くな |