Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知名町
知名 ちめい
nổi tiếng, ai cũng biết
町名 ちょうめい
tên phố.
知名度 ちめいど
Mức độ nổi tiếng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
名僧知識 めいそうちしき
nhà sư xuất sắc đã đạt được giác ngộ trong Phật giáo
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố