Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知多弁
多弁 たべん
tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép
博多弁 はかたべん
Phương ngữ Hakata
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
世知弁足袋 せちべんたび
something worn over tabi to keep them from getting dirty
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.