Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知多鋼業
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
鉄鋼業 てっこうぎょう
công nghiệp thép
製鋼業 せいこうぎょう
công nghiệp sản xuất thép; sản xuất thép.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.