自知
じち「TỰ TRI」
☆ Danh từ
Sự hiểu biết bản thân

自知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自知
冷暖自知 れいだんじち
giác ngộ thực sự là điều mà bạn có thể tự mình cảm nhận được
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
汝自身を知れ なんじじしんをしれ
Know thyself
汝自らを知れ なんじみずからをしれ
Know thyself