Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
つかまり立ち つかまりたち
Đứng lên ( chỉ dùng cho em bé khi mới tập đứng)
聳り立つ そそりたつ
tăng lên
切り立つ きりたつ
thẳng đứng
降り立つ おりたつ
Đặt chân
熱り立つ いきりたつ
tức giận
下り立つ おりたつ
để đi xuống và đứng