Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知花朝信
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花信 かしん
tin báo hiệu hoa đã nở; mùa hoa nở
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
花信風 かしんふう
cơn gió mùa xuân đưa tin tức anh đào nở; gió mùa xuân
槿花一朝 きんかいっちょう
sớm nở tối tàn
朝顔の花 あさがおのはな
Hoa bìm biếc
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.