Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
謀 はかりごと
mưu trí.
謀反 むほん ぼうはん むへん ぼうへん
Cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn
深謀 しんぼう
cân nhắc; cẩn thận; ngẫm nghĩ; sâu xa đặt kế hoạch
謀叛 むほん、ぼうはん
sự phản bội, sự bội bạc
首謀 しゅぼう
sự lập kế hoạch, sự quy hoạch thành phố
策謀 さくぼう
mưu mẹo.
智謀 ちぼう
tài khéo léo; tính chất khéo léo