短打
たんだ「ĐOẢN ĐẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nảy bóng
Batter giơ ngang chày ra trước vị trí bắt bóng của catcher để đón bóng
Người ném bóng giơ ngang chày ra trước vị trí bắt bóng của catcher để đón bóng
Người ném bóng giơ ngang chày ra trước vị trí bắt bóng của người bắt bóng để đón bóng
Cầu thủ tấn công giơ ngang chày ra trước vị trí bắt bóng của người bắt bóng để đón bóng

Bảng chia động từ của 短打
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 短打する/たんだする |
Quá khứ (た) | 短打した |
Phủ định (未然) | 短打しない |
Lịch sự (丁寧) | 短打します |
te (て) | 短打して |
Khả năng (可能) | 短打できる |
Thụ động (受身) | 短打される |
Sai khiến (使役) | 短打させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 短打すられる |
Điều kiện (条件) | 短打すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 短打しろ |
Ý chí (意向) | 短打しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 短打するな |
短打 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 短打
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
短 たん みじか
ngắn
短報 たんぽう
báo cáo tóm tắt
短稈 たんかん
Ống tuýp
短ハイポサイクロイド たんハイポサイクロイド
hypocycloid thấp
đơn giản
短腹 たんぱら
dễ nổi nóng