Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
短 たん みじか
ngắn
折も折 おりもおり
ở (tại) cái đó chính chốc lát; trùng nhau
折 おり
cơ hội; thời gian thích hợp; thời điểm thích hợp; dịp
短報 たんぽう
báo cáo tóm tắt
短稈 たんかん
Ống tuýp
短ハイポサイクロイド たんハイポサイクロイド
hypocycloid thấp
簡短
đơn giản