短期金融資産
たんききんゆーしさん
Công cụ thị trường tiền tệ
Các công cụ của thị trường tiền tệ
短期金融資産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 短期金融資産
短期融資 たんきゆうし
cho vay ngắn hạn.
金融資産 きんゆうしさん
tài sản tài chính
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
短期金融市場 たんききんゆーしじょー
thị trường tiền tệ ngắn hạn
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融資本 きんゆうしほん
Vốn tài chính.+ Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.
不動産融資 ふどうさんゆうし
vay vốn bất động sản