短期金融市場
たんききんゆーしじょー
Thị trường tiền tệ ngắn hạn
短期金融市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 短期金融市場
金融市場 きんゆうしじょう
thị trường tài chính
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
短期金融資産 たんききんゆーしさん
công cụ thị trường tiền tệ
短期融資 たんきゆうし
cho vay ngắn hạn.
国際金融市場 こくさいきんゆうしじょう
thị trường tài chính quốc tế
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融相場 きんゆーそーば
thị trường tài chính
短期金利 たんききんり
short-term rate of interest