Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矯正 (法学)
矯正 きょうせい
sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh
分子矯正療法 ぶんしきょーせーりょーほー
liệu pháp dinh dưỡng phân tử
顎矯正外科学 あごきょーせーげかがく
phẫu thuật chỉnh hàm
矯正精神医学 きょうせいせいしんいがく
tâm bệnh học dự phòng
視力矯正 しりょくきょうせい
mắt có kính
歯列矯正 しれつきょうせい はれつきょうせい
thuật chỉnh răng
裏側矯正 うらがわきょうせい
niềng răng mặt trong
縮毛矯正 しゅくもうきょうせい
duỗi tóc