顎矯正外科学
あごきょーせーげかがく
Phẫu thuật chỉnh hàm
顎矯正外科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顎矯正外科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
顎矯正手術 あごきょーせーしゅじゅつ
thủ tục phẫu thuật chỉnh hình
歯科矯正 しかきょーせー
chỉnh nha
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
矯正歯科医 きょうせいしかい
thuật chỉnh răng
歯科矯正ワイヤー しかきょーせーワイヤー
dây chỉnh nha
矯正 きょうせい
sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh