矯風
きょうふう「KIỂU PHONG」
☆ Danh từ
Cải cách (của) những đạo đức

矯風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矯風
矯正 きょうせい
sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh
奇矯 ききょう
kỳ cục; kỳ quặc; lập dị; quái gở
矯激 きょうげき
quá đáng; quá khích
矯飾 きょうしょく
sự giả bộ, sự giả vờ
矯める ためる
làm thẳng ra, duỗi ra những thứ đang bị cong vênh
矯味剤 きょうみざい
chất tạo vị; chất điều vị (dùng cho thuốc để làm bớt vị đắng)
視力矯正 しりょくきょうせい
mắt có kính
歯列矯正 しれつきょうせい はれつきょうせい
thuật chỉnh răng