矯飾
きょうしょく「KIỂU SỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giả bộ, sự giả vờ

Bảng chia động từ của 矯飾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 矯飾する/きょうしょくする |
Quá khứ (た) | 矯飾した |
Phủ định (未然) | 矯飾しない |
Lịch sự (丁寧) | 矯飾します |
te (て) | 矯飾して |
Khả năng (可能) | 矯飾できる |
Thụ động (受身) | 矯飾される |
Sai khiến (使役) | 矯飾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 矯飾すられる |
Điều kiện (条件) | 矯飾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 矯飾しろ |
Ý chí (意向) | 矯飾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 矯飾するな |
矯飾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矯飾
矯風 きょうふう
cải cách (của) những đạo đức
奇矯 ききょう
kỳ cục; kỳ quặc; lập dị; quái gở
矯激 きょうげき
quá đáng; quá khích
矯正 きょうせい
sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh
矯味剤 きょうみざい
chất tạo vị; chất điều vị (dùng cho thuốc để làm bớt vị đắng)
矯める ためる
làm thẳng ra, duỗi ra những thứ đang bị cong vênh
視力矯正 しりょくきょうせい
mắt có kính
裏側矯正 うらがわきょうせい
niềng răng mặt trong