矯める
ためる「KIỂU」
☆ Động từ nhóm 2
Làm thẳng ra, duỗi ra những thứ đang bị cong vênh
Sửa chữa (những thứ bị lỗi, hỏng hay thói quen, phong tục)
Cố tình bẻ cong sự thật
Nhắm một mắt và nhìn; nhìn chăm chú

Từ đồng nghĩa của 矯める
verb
Bảng chia động từ của 矯める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 矯める/ためるる |
Quá khứ (た) | 矯めた |
Phủ định (未然) | 矯めない |
Lịch sự (丁寧) | 矯めます |
te (て) | 矯めて |
Khả năng (可能) | 矯められる |
Thụ động (受身) | 矯められる |
Sai khiến (使役) | 矯めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 矯められる |
Điều kiện (条件) | 矯めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 矯めいろ |
Ý chí (意向) | 矯めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 矯めるな |
矯める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矯める
枝を矯める えだをためる
làm thẳng, bẻ thẳng một nhánh cây (ikebana)
不正を矯める ふせいをためる
điều chỉnh sự sai trái , những việc đã làm sai
矯正 きょうせい
sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh
矯風 きょうふう
cải cách (của) những đạo đức
奇矯 ききょう
kỳ cục; kỳ quặc; lập dị; quái gở
矯激 きょうげき
quá đáng; quá khích
矯飾 きょうしょく
sự giả bộ, sự giả vờ
矯め直す ためなおす
sửa lại; sửa chữa; xác định lại.