Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
降る ふる
rơi (mưa); đổ (mưa).
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
丘を下る おかをくだる
để đi xuống một ngọn đồi
天降る てんふる
để thừa kế từ thiên đàng
降りる おりる
bước xuống