Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
丸石 まるいし
đá cuội
里子 さとご
con nuôi.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
丸砥石 まるといし
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
丸椅子 まるいす
ghế tròn
丸子船 まるこぶね
wooden transport ship used on Lake Biwa
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.