Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石丸純
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
丸石 まるいし
đá cuội
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
丸砥石 まるといし
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸石様滑脳症 まるいしさまかつのーしょー
bệnh não phẳng có sỏi
純 じゅん
thuần khiết; người vô tội; trong trắng
丸丸と まるまると
đoàn